Ausklinken /nt/CNSX/
[EN] coping
[VI] mái tường (dầm, giàn)
Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/
[EN] uncoupling
[VI] sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/
[EN] unlatching
[VI] sự nhả chốt (các phần tử dập tắt nhanh)
Ausklinken /nt/DHV_TRỤ/
[EN] decoupling
[VI] sự khử ghép (vô tuyến vũ trụ)
ausklinken /vt/XD/
[EN] notch
[VI] rạch, vạch dấu
ausklinken /vt/XD/
[EN] cope
[VI] xây vòm (giàn, dầm)
ausklinken /vt/CNSX/
[EN] interrupt
[VI] ngừng (tarô)
ausklinken /vt/CNSX/
[EN] cope
[VI] làm hòm khuôn trên
ausklinken /vt/CT_MÁY/
[EN] release, throw out
[VI] ra khớp, nhả khớp
ausklinken /vt/CƠ/
[EN] disengage
[VI] ngắt, tháo, nhả, tách
ausklinken /vt/DHV_TRỤ/
[EN] drop
[VI] thả (tàu vũ trụ)