TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausklinken

tuột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cắt rãnh

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

sự ngấn

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

mái tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhả chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm hòm khuôn trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lựu đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausklinken

notching

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to notch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uncoupling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unlatching

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

decoupling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

notch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interrupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

release

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disengage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausklinken

Ausklinken

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ausklinken

ajourage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatten die Bom benladung über der Stadt ausgeklinkt

họ đã thả khối bom xuống thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklinken /(sw. V.)/

(hat) rút chốt; ném bom; ném lựu đạn;

sie hatten die Bom benladung über der Stadt ausgeklinkt : họ đã thả khối bom xuống thành phố.

ausklinken /(sw. V.)/

(ist) tuột ra; buột ra; tự bung ra (sich lösen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausklinken /I vi (s)/

tuột ra, buột ra; II vt rút, lây (khóa cửa).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausklinken /nt/CNSX/

[EN] coping

[VI] mái tường (dầm, giàn)

Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/

[EN] uncoupling

[VI] sự tách ra (của nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)

Ausklinken /nt/KTH_NHÂN/

[EN] unlatching

[VI] sự nhả chốt (các phần tử dập tắt nhanh)

Ausklinken /nt/DHV_TRỤ/

[EN] decoupling

[VI] sự khử ghép (vô tuyến vũ trụ)

ausklinken /vt/XD/

[EN] notch

[VI] rạch, vạch dấu

ausklinken /vt/XD/

[EN] cope

[VI] xây vòm (giàn, dầm)

ausklinken /vt/CNSX/

[EN] interrupt

[VI] ngừng (tarô)

ausklinken /vt/CNSX/

[EN] cope

[VI] làm hòm khuôn trên

ausklinken /vt/CT_MÁY/

[EN] release, throw out

[VI] ra khớp, nhả khớp

ausklinken /vt/CƠ/

[EN] disengage

[VI] ngắt, tháo, nhả, tách

ausklinken /vt/DHV_TRỤ/

[EN] drop

[VI] thả (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausklinken /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ausklinken

[EN] notching

[FR] ajourage; encochage

ausklinken /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] ausklinken

[EN] to notch

[FR] gruger

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Ausklinken

[EN] notching

[VI] Cắt rãnh, sự ngấn