TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút chốt

rút chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lựu đạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy chốt an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo chốt an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rút chốt

ausklinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4 Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen.

4 Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm.

Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen. Machen Sie danach nur das, was Sie gefahrlos beherrschen.

Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm. Sau đó, chỉ làm những gì mà bạn nắm vững mà không thấy nguy hiểm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… Herausziehen des Steckers der Anhängevorrichtung.

Rút chốt cắm điện của thiết bị kéo rơ moóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hatten die Bom benladung über der Stadt ausgeklinkt

họ đã thả khối bom xuống thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklinken /(sw. V.)/

(hat) rút chốt; ném bom; ném lựu đạn;

họ đã thả khối bom xuống thành phố. : sie hatten die Bom benladung über der Stadt ausgeklinkt

entsichern /(sw. V.; hat)/

lấy chốt an toàn; tháo chốt an toàn; rút chốt (lựu đạn);