TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entsichern

lẩy chốt an toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao chốt an toàn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy chốt an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo chốt an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút chốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entsichern

to slacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entsichern

entsichern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

entsichern

défreiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entsichern /(sw. V.; hat)/

lấy chốt an toàn; tháo chốt an toàn; rút chốt (lựu đạn);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entsichern /ENG-MECHANICAL/

[DE] entsichern

[EN] to slacken

[FR] défreiner

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsichern /vt/

lẩy chốt an toàn, thao chốt an toàn (về súng).