Anh
to notch
score cracking
score opening
Đức
ausklinken
knacken
Pháp
gruger
croquer
fendre
Gruger du sucre
Nhai đuòng rau ráu.
gruger /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] ausklinken
[EN] to notch
[FR] gruger
croquer,fendre,gruger /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] knacken
[EN] score cracking; score opening
[FR] croquer; fendre; gruger
gruger [gRyje] V. tr. [15] 1. Cũ Nhai, cắn. Gruger du sucre: Nhai đuòng rau ráu. 2. Xẻ, cắt, pha. 3. Bóng Lùa đảo.