TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

gruger

to notch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

score cracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

score opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gruger

ausklinken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gruger

gruger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Gruger du sucre

Nhai đuòng rau ráu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruger /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] ausklinken

[EN] to notch

[FR] gruger

croquer,fendre,gruger /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] knacken

[EN] score cracking; score opening

[FR] croquer; fendre; gruger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

gruger

gruger [gRyje] V. tr. [15] 1. Cũ Nhai, cắn. Gruger du sucre: Nhai đuòng rau ráu. 2. Xẻ, cắt, pha. 3. Bóng Lùa đảo.