TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

croquer

to break-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to cap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

score cracking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

score opening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

croquer

abbrechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

knacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

croquer

croquer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gruger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croquer /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] abbrechen

[EN] to break-off; to cap

[FR] croquer

croquer,fendre,gruger /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] knacken

[EN] score cracking; score opening

[FR] croquer; fendre; gruger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

croquer

croquer [kRoke] I. V. intr. [1] Kêu rau ráu, rbn tan. Chocolat qui croque: Miếng kẹo sôcôla nhai kêu rau ráu. n. V. tr. 1. Nhai rau ráu. Croquer une pomme: Nhai rau ráu một quả táo. Croquer du sucre: Nhai dường rau ráu. > V. intr. Croquer dans un fruit: An ngon lành một trái cây. 2. Bóng Tiêu xài hoang phí, phá tán. Croquer un héritage: Phá tán một gia tài. > NHẠC Croquer des notes: Lướt qua, nuốt vần. 3. Dgian Croquer le marmot: Đọi chán chê, trông mồn con mắt. 4. HOẠ Ve phác, phác thảo, phác họa. Croquer un paysage, un visage: Phác họa Trục lăn cấn (ăn được), họ qua mọi địa Trục lăn cấn (ăn được), họ qua mọi địa croquet một cảnh, một khuôn mặt. > Personne jolie à croquer: Rất đẹp, xinh. > Par anal. Mô tả những nét chính. Il nous a croqué en quelques phrases le portrait de sa future femme: Nó mô tả cho chúng tôi hằng vài lời về cô vợ tưong lai của nó. 5. Đánh bóng (của đối phương), đi thật xa gôn (trong bóng chày).