TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

assuré

bestimmt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

assuré

assuré

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assurée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un air assuré

Một dáng vè bạo dạn.

Succès assuré

Sự thành công chắc chắn.

Un assuré social

Người có bảo hiểm xã hối.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

assuré,assurée

assuré, ée [asyRe] adj. 1. Gan dạ, táo bạo, bạo dạn. Un air assuré: Một dáng vè bạo dạn. 2. Chăc chăn, không tránh khỏi; chăc. Succès assuré: Sự thành công chắc chắn. 3. Đuọc bảo hiểm. > Subst. Nguôi ký họp đồng bảo hiểm; nguôi đóng tiền bảo hiểm, nguôi có bảo hiểm. Un assuré social: Người có bảo hiểm xã hối.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

assuré

assuré

bestimmt