assuré,assurée
assuré, ée [asyRe] adj. 1. Gan dạ, táo bạo, bạo dạn. Un air assuré: Một dáng vè bạo dạn. 2. Chăc chăn, không tránh khỏi; chăc. Succès assuré: Sự thành công chắc chắn. 3. Đuọc bảo hiểm. > Subst. Nguôi ký họp đồng bảo hiểm; nguôi đóng tiền bảo hiểm, nguôi có bảo hiểm. Un assuré social: Người có bảo hiểm xã hối.