Việt
hay hay
lí thú
thú vị
ngộ nghĩnh
tức cười
hài hưóc
khôi hài
vui nhộn
trào lộng.
háy hay
hây hẩy
Đức
anziehend
angenehm
Spaßigkeit
dann
darauf
etwas später
Durch Prüfen werden von Rohstoffen, Halbzeugen, Werkstücken oder Systemen cha rakteristische Merkmale wie z. B. physikalischtechnologische Eigenschaften, die Oberflächenbeschaffenheit sowie die Farbe oder die Geometrie mit den geforderten Vorga ben bzw. Gebrauchseigenschaften verglichen (Bild 1).
Thông qua kiểm tra, những tính năng đặc trưng, thí dụ như tính vật lý-công nghệ, cấu tạo bể mặt, cũng như màu sắc, hay dạng hình học được so sánh với các thông số kỹ thuật yêu cầu hoặc đặc tính sử dụng của nguyên liệu, bán thành phẩm, chi tiết gia công hay hay hệ thống (Hình 1).
Spaßigkeit /í =/
1. [đặc tính] lí thú, thú vị, ngộ nghĩnh, tức cười, hay hay (về giọng nói, vẻ mặt V.V.); 2. [tính] hài hưóc, khôi hài, vui nhộn, trào lộng.
anziehend (a), angenehm (a)
dann (adv), darauf (adv); etwas später
(gió) leicht (a); (wehen vi) hẩy anstoßen vt, wegstoßen vt