Việt
chè chén say sưa
ồn ào
vui nhộn
lễ Tửu thần
truy hoan
trác táng.
Đức
bacchantisch
Orgie
ein bacchantisches Fest
một bữa tiệc chè chén say sưa.
Orgie /f =, -n/
1. lễ Tửu thần; 2. [cuộc] chè chén say sưa, truy hoan, trác táng.
bacchantisch /[ba’xantij] (Adj.) (bildungsspr.)/
chè chén say sưa; ồn ào; vui nhộn;
một bữa tiệc chè chén say sưa. : ein bacchantisches Fest