Việt
vô tâm
không lo lắng
vô ưu
vô tư.
vô tư
được đến đâu hay đến đấy
Đức
leichtlebig
leichtlebig /(Adj.)/
vô tâm; không lo lắng; vô tư; được đến đâu hay đến đấy;
leichtlebig /a/
vô ưu, vô tâm, không lo lắng, vô tư.