TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khách qua

Bình thản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lạnh lùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô tư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiên vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khách qua

dispassionate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie vermindert das Verletzungsrisiko im Innenraum der Fahrgastzelle durch Rückhaltesysteme und Aufprallschutzmaßnahmen.

Vùng này làm giảm nguy cơ gây tổn thương ở không gian bên trong của khoang hành khách qua những hệ thống giữ chặt và những biện pháp bảo vệ chống va chạm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dispassionate

Bình thản, lạnh lùng, vô tư, không thiên vị, khách qua