Việt
không lo âu
không lo lắng
vô tư lự
nhđn nhơ
vô tâm
vô ưu.
Đức
unbekümmert
kummerlos
unbekümmert /(unbekümmert) a/
(unbekümmert) không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.
kummerlos /a/
không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhđn nhơ, vô tâm, vô ưu.