Sorglosigkeit /í =/
sự] vô tư, vô ưu, yên tâm, yên lòng.
leichtlebig /a/
vô ưu, vô tâm, không lo lắng, vô tư.
sorglos /a/
vô tư lự, vô tư, nh< 3n nhơ, vô ưu, thanh bình, yên lòng, yên tâm.
unbesorgt /(unbesorgt) a/
(unbesorgt) a không lo âu, không lo lắng, vô tư lự, nhỏn nhơ, vô tâm, vô tư, vô ưu; seien Sie -Ị xin dừng lo!, xin chd ngại!, yén tâm!, cú yên tó!