TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mun

Khớp nối ren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

rỉ tai nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói thì thầm với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt bát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tư lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mun

Sleeves

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mun

Mun

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Weiß wie Schnee, rot wie Blut, schwarz wie Ebenholz! Trắng như tuyết, đỏ như máu, đen như gỗ mun. 022481275cb04839c8bd0e4e0a88c8e0

Diesmal können dich die Zwerge nicht wieder erwecken. Lần này thì những thằng lùn đừng hòng đánh thức con sống lại nữa, con ạ! 82db6cb4ec4e437649aa5ef7c86837cf

Und als sie daheim den Spiegel befragte: "Spieglein, Spieglein an der Wand,Wer ist die Schönste im ganzen Land?"

Vừa về đến cung, mụ hỏi ngay gương:- Gương kia ngự ở trên tường,Nước này ai đẹp được dường như ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein munteres Kind

một đứa trẻ hiếu động.

er ist wieder gesund und munter

anh ta đã bình phục.

morgens schon früh munter werden

thức dậy từ sáng sớm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun /kein ['murjkaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

rỉ tai nhau; nói thì thầm với nhau;

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

sinh động; linh động; hoạt bát; hiếu động;

ein munteres Kind : một đứa trẻ hiếu động.

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

vui lòng; sẵn lòng; thoải mái; vô tư lự;

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

khỏe mạnh; vùi vẻ;

er ist wieder gesund und munter : anh ta đã bình phục.

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

thức; tình táo;

morgens schon früh munter werden : thức dậy từ sáng sớm.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mun

[EN] Sleeves

[VI] Khớp nối ren