TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùi vẻ

khỏe mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùi vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùi vẻ

mun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist wieder gesund und munter

anh ta đã bình phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mun /ter [’muntar] (Adj.)/

khỏe mạnh; vùi vẻ;

anh ta đã bình phục. : er ist wieder gesund und munter