Việt
tâm tính
Tính tình
tính khí
Tâm thức
não trạng
Sắp xếp
bố trí
chuẩn bị
xử lý
thanh toán
khuynh hướng
thiên hướng
sẵn lòng
dàn quân
tâm trạng
tinh thần
tính cách
cách suy nghĩ
trạng thái tâm lý
Anh
mentality
temper
disposition
Đức
Mentali
Charakteranlage
Gestimmtheit
Geisteshaltung
Die Central Processing Unit (CPU) ist die zentrale Rechnereinheit. Sie steuert alle wesentlichen Funktionen des Steuergerätes.
Bộ xử lý trung tâm (CPU = Central Processing Unit) là trung tâm tính toán và điều khiển mọi chức năng cơ bản của bộ điều khiển.
Mentali /tat [mentalitel], die; -, -en (bildungsspr.)/
tâm trạng; tinh thần; tâm tính;
Charakteranlage /die (meist PL)/
tính tình; tâm tính; tính cách;
Gestimmtheit /die; -, -en (geh )/
tâm trạng; tính khí; tâm tính;
Geisteshaltung /die/
cách suy nghĩ; trạng thái tâm lý; tâm tính;
Tâm thức, tâm tính, não trạng
Tính tình, tính khí, tâm tính
Sắp xếp, bố trí, chuẩn bị, xử lý, thanh toán, khuynh hướng, thiên hướng, tính khí, tâm tính, sẵn lòng, dàn quân
mentality /y học/