Việt
cách suy nghĩ
trạng thái tâm lý
tâm tính
Anh
mind-set
Đức
Geisteshaltung
Pháp
forme d'esprit
Geisteshaltung /die/
cách suy nghĩ; trạng thái tâm lý; tâm tính;
Geisteshaltung /SCIENCE/
[DE] Geisteshaltung
[EN] mind-set
[FR] forme d' esprit