TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intend

dự kiến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dự định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

có ý định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

intend

Intend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

intend

Wollen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beabsichtigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

intend

avoir l'intention

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

intend,plan,aim

[DE] beabsichtigen

[EN] intend, plan, aim

[FR] avoir l' intention

[VI] có ý định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beabsichtigen

intend

wollen

intend

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Intend

[DE] Wollen

[EN] Intend

[VI] dự kiến, dự định