Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
len (lớp lông mịn của cừu, lạc đà được xén);
in der Wolle gefärbt [sein] (ugs.) : được nhuộm từ lúc chưa xe thành sợi (nghĩa bóng) thâm căn cố đế : [warm] in der Wolle sitzen (ugs. veraltend) : có cuộc sống ổn định sich in die Wolle kriegen : sich in der Wolle haben/liegen (ugs.) : tranh cãi kịch liệt in die Wolle kommen/ge- raten (ugs.) : nổi giận jmdn. in die Wolle bringen (ugs.) : chọc giận ai, làm ai tức điên.
Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
sợi len;
ein Knäuel Wolle : một cuộn len.
Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
(o PL) vải len;
ein Mantel aus Wolle : một chiếc áo măng tô bằng vải len.
Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
(Jägerspr ) lớp lông thú;
Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
lông tơ của loài chim;