Việt
vải len
Anh
woollens
Đức
Wollwaren
Wohle
ein Mantel aus Wolle
một chiếc áo măng tô bằng vải len.
Wohle /[’vote], die; -, (Fachspr.:) -n/
(o PL) vải len;
một chiếc áo măng tô bằng vải len. : ein Mantel aus Wolle
woollens /dệt may/
Wollwaren /f pl/KT_DỆT/
[EN] woollens
[VI] vải len