Việt
thêu ren
đan ren
thêu lộng
trổ thủng
đăng ten
len
Đức
klöppeln
ajour
Spitze II
Spitze II /f =, -n/
đăng ten, len, thêu ren; Spitze II n kl ôppeln viền đăng ten.
klöppeln /(sw. V.; hat)/
đan ren; thêu ren;
ajour /[a' 3 u:r]/
(Textilw ) (ren, vải dệt) thêu lộng; thêu ren; trổ thủng;