TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zunehmend

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càng ngày càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zunehmend

increasing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

progressive

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

freshening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zunehmend

zunehmend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffrischend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zunehmend

fraîchissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden zunehmend proteinfreie Zellkulturnährmedien eingesetzt, die weniger schäumen.

Ngoài ra, môi trường dinh dưỡng không chứa protein được sử dụng ngày càng nhiều. Chúng cho ít bọt hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nutzfahrzeuge müssen zunehmend verschärfte Abgasgrenzwerte erfüllen.

Ô tô thương mại phải đáp ứng các trị số giới hạn về khí thải ngày càng khắt khe.

Auch für Personenkraftwagen werden zunehmend Kraftstoffbehälter aus Stahl gefertigt.

Thùng nhiên liệu cũng được làm bằng thép ngày càng nhiều cho ô tô cá nhân.

Aus diesem Grund werden zunehmend Datenbussysteme in Kraftfahrzeuge eingebaut.

Vì thế, các hệ thống bus dữ liệu được sử dụng ngày càng nhiều trên xe cơ giới.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Material wird zunehmend verdichtet.

Nguyên liệu được nén chặt thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zunehmend verengen

càng ngày càng hẹp lại

sich zunehmend verschlechtern

càng ngày càng tệ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffrischend,zunehmend /SCIENCE/

[DE] auffrischend; zunehmend

[EN] freshening; increasing

[FR] fraîchissant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmend /(Adv.)/

càng ngày càng; tiếp tục tăng thêm (immer mehr);

sich zunehmend verengen : càng ngày càng hẹp lại sich zunehmend verschlechtern : càng ngày càng tệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zunehmend /a/

đang] tăng lên, dâng lên, lên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zunehmend

increasing

zunehmend

progressive