Việt
sự làm tươi mát
sự làm ngọt
hd. sự làm ngọt
Anh
freshening
increasing
Đức
auffrischend
zunehmend
Pháp
fraîchissant
freshening,increasing /SCIENCE/
[DE] auffrischend; zunehmend
[EN] freshening; increasing
[FR] fraîchissant
hd. sự làm ngọt (nước)
o sự làm tươi mát, sự làm ngọt (nước)