TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

increasing

Tăng cường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tăng lên

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

increasing

Increasing

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freshening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

increasing

zunehmend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffrischend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

increasing

fraîchissant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, the passage of time brings increasing order.

Trong cái thế giới đó thì trình tự của thời gian gắn liền với sự tăng tiến của trật tự.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

freshening,increasing /SCIENCE/

[DE] auffrischend; zunehmend

[EN] freshening; increasing

[FR] fraîchissant

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Increasing

tăng lên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zunehmend

increasing

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Increasing

Tăng cường