Việt
Tăng cường
tăng lên
Anh
Increasing
freshening
Đức
zunehmend
auffrischend
Pháp
fraîchissant
In this world, the passage of time brings increasing order.
Trong cái thế giới đó thì trình tự của thời gian gắn liền với sự tăng tiến của trật tự.
freshening,increasing /SCIENCE/
[DE] auffrischend; zunehmend
[EN] freshening; increasing
[FR] fraîchissant
increasing