Việt
càng ngày càng
tiếp tục tăng thêm
Đức
zunehmend
Trotzdem nimmt die Seitenführungskraft noch zu, da der Haftbereich noch größer ist als der Gleitbereich.
Mặc dù vậy, lực bám ngang vẫn tiếp tục tăng thêm, vì khu vực bám vẫn còn lớn hơn khu vực trượt.
sich zunehmend verengen
càng ngày càng hẹp lại
sich zunehmend verschlechtern
càng ngày càng tệ.
zunehmend /(Adv.)/
càng ngày càng; tiếp tục tăng thêm (immer mehr);
càng ngày càng hẹp lại : sich zunehmend verengen càng ngày càng tệ. : sich zunehmend verschlechtern