TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục tăng thêm

càng ngày càng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục tăng thêm

zunehmend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Trotzdem nimmt die Seitenführungskraft noch zu, da der Haftbereich noch größer ist als der Gleitbereich.

Mặc dù vậy, lực bám ngang vẫn tiếp tục tăng thêm, vì khu vực bám vẫn còn lớn hơn khu vực trượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich zunehmend verengen

càng ngày càng hẹp lại

sich zunehmend verschlechtern

càng ngày càng tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmend /(Adv.)/

càng ngày càng; tiếp tục tăng thêm (immer mehr);

càng ngày càng hẹp lại : sich zunehmend verengen càng ngày càng tệ. : sich zunehmend verschlechtern