TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flaum

lông tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông măng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỡ lá của lợn 2 Flaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lông tơ chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

râu mổi mọc lún phún của thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp lông mịn phủ bên ngoài quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flaum

Flaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Flaum bedeckt có

nhiều lông tơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flaum /[flaum], der; -[e]s/

mỡ lá của lợn [Flom(en)] 2 Flaum; der;

-[e]s :

Flaum /[flaum], der; -[e]s/

lông tơ chim;

Flaum /[flaum], der; -[e]s/

lông măng; lông tơ (trên má trẻ em); râu mổi mọc lún phún của thiếu niên;

Flaum /[flaum], der; -[e]s/

lớp lông mịn phủ bên ngoài quả (như trái đào );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flaum /m -(e)s/

lông tơ, tuyết, lông, lông măng; mit Flaum bedeckt có nhiều lông tơ.