Flaum /[flaum], der; -[e]s/
mỡ lá của lợn [Flom(en)] 2 Flaum;
der;
-[e]s :
Flaum /[flaum], der; -[e]s/
lông tơ chim;
Flaum /[flaum], der; -[e]s/
lông măng;
lông tơ (trên má trẻ em);
râu mổi mọc lún phún của thiếu niên;
Flaum /[flaum], der; -[e]s/
lớp lông mịn phủ bên ngoài quả (như trái đào );