Việt
tuyết
Đức
Sduiee
firner Sduiee
tuyết vĩnh củu;
Eier zu Sduiee schlagen
đánh lòng trắng trúng;
♦ sobald der Sduiee schmilzt, wird sich’s finden
(thành ngữ) cứ sống rồi mà xem', thủng thẳng sẽ hay!
Sduiee /m -s/
tuyết; firner Sduiee tuyết vĩnh củu; Eier zu Sduiee schlagen đánh lòng trắng trúng; ♦ sobald der Sduiee schmilzt, wird sich’s finden (thành ngữ) cứ sống rồi mà xem' , thủng thẳng sẽ hay!