Việt
âm ồn
âm nhiễu
âm tạp
Anh
interference noise
Đức
Störgeräusch
Störgeräusch /nt/KTV_LIỆU/
[EN] interference noise
[VI] âm nhiễu, âm tạp, âm ồn
interference noise /hóa học & vật liệu/
interference noise /môi trường/