babble /đo lường & điều khiển/
sự nhiễu âm
babble
âm nhiễu
babble
sự nhiễu âm
babble
sự xuyên âm
babble /xây dựng/
sự xuyên âm
babble, crosstalk /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
sự xuyên âm
acoustic disturbance, babble /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
sự nhiễu âm
babble, disturbance, interference noise
âm nhiễu