TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự xuyên âm

sự xuyên âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nói chèn vào

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

sự xuyên âm

crosstalk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 babble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crosstalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự xuyên âm

Nebensprechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übersprechdämpfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersprechen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nebensprechen

[VI] Sự xuyên âm, nói chèn vào

[EN] crosstalk

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 babble

sự xuyên âm

 crosstalk

sự xuyên âm

 babble, crosstalk /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

sự xuyên âm

 babble /xây dựng/

sự xuyên âm

 crosstalk /xây dựng/

sự xuyên âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersprechdämpfung /f/ÂM/

[EN] crosstalk

[VI] sự xuyên âm

Übersprechen /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_LÝ/

[EN] crosstalk

[VI] sự xuyên âm

Nebensprechen /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_THÔNG/

[EN] crosstalk

[VI] sự xuyên âm