Việt
sự xuyên âm
nói chen
nói len
xuyên thoại
xuyên âm
Anh
crosstalk
cross talk
cross-talk
Đức
Übersprechen
Nebensprechen
induktive Störung
Pháp
diaphonie
parasitage inductif
Nebensprechen,induktive Störung,Übersprechen /IT-TECH,TECH/
[DE] Nebensprechen; induktive Störung; Übersprechen
[EN] cross-talk
[FR] diaphonie; parasitage inductif
[DE] Übersprechen
[VI] nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm
[EN] cross talk
[FR] diaphonie
[VI] xuyên âm
[EN] crosstalk
Übersprechen /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, TV, V_LÝ/
[VI] sự xuyên âm