TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên âm

Xuyên âm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nói chen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiễu xuyên âm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nói len

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xuyên thoại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

liên kênh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

xuyên âm

crosstalk

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cross talk attenuation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cross talk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

permeable to sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interchange crosstalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeable to sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interchage crosstalk

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

xuyên âm

Übersprechdämpfung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Crosstalk

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übersprechen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

xuyên âm

diaphonie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interchage crosstalk

xuyên âm, liên kênh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permeable to sound

xuyên âm

 interchange crosstalk, permeable to sound /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

xuyên âm

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Xuyên âm

Sự rò tín hiệu (âm hoặc điện) qua một màn chắn điện hoặc âm.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xuyên âm

[DE] Übersprechen

[VI] xuyên âm

[EN] crosstalk

[FR] diaphonie

nói chen,nói len,xuyên thoại,xuyên âm

[DE] Übersprechen

[VI] nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm

[EN] cross talk

[FR] diaphonie

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übersprechdämpfung

[VI] Xuyên âm (sự)

[EN] cross talk attenuation

Crosstalk

[VI] Xuyên âm, nhiễu xuyên âm, nói chen

[EN] crosstalk