TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói chen

Xuyên âm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nói chen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhiễu xuyên âm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

nói len

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xuyên thoại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

nói chen

crosstalk

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

cross talk

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nói chen

Crosstalk

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Übersprechen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

nói chen

diaphonie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn sprach, er sollte es heraufschicken, die Mutter aber antwortete:

Hoàng tử bảo ông cứ gọi cô gái ấy ra. Dì ghẻ nói chen vào:-

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nói chen,nói len,xuyên thoại,xuyên âm

[DE] Übersprechen

[VI] nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm

[EN] cross talk

[FR] diaphonie

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Crosstalk

[VI] Xuyên âm, nhiễu xuyên âm, nói chen

[EN] crosstalk