TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crosstalk

giao tiếp chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xuyên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 crosstalk interference

nhiễu xuyên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crosstalk

 crosstalk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 babble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 crosstalk interference

 cross talk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crosstalk interference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crosstalk /toán & tin/

giao tiếp chéo

Để chỉ sự ảnh hưởng do tín hiệu được truyền từ mạch này sang mạch khác.

 crosstalk

sự xuyên âm

 crosstalk /xây dựng/

sự xuyên âm

 babble, crosstalk /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

sự xuyên âm

 cross talk, crosstalk interference /điện tử & viễn thông/

nhiễu xuyên âm

Nhiễu sinh ra bởi các đường cáp truyền đặt quá gần nhau. Đôi khi bạn nghe được các xuyên âm trên điện thoại. Khi liên lạc điện thoại đường dài, việc nghe thấy xen lẫn các tiếng nói khác hoặc toàn bộ cuộc nói chuyện khác trên nền cuộc nói chuyện của bạn, không phải là hiếm gặp. Nhiễu xuyên âm gây cản trở cho những quá trình truyền dữ liệu không lỗi.