TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unbalance

làm mất cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mất thăng bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự không đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unbalance

 unbalance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overbalance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asymmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dyssmmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbalance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lack of equilibrium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-balance force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbalance /cơ khí & công trình/

làm mất cân bằng

 unbalance /cơ khí & công trình/

sự mất cân bằng

 unbalance /cơ khí & công trình/

mất thăng bằng (vệ tinh)

 unbalance /điện tử & viễn thông/

mất thăng bằng (vệ tinh)

 unbalance

làm mất cân bằng

 unbalance

mất thăng bằng (vệ tinh)

 unbalance

sự không cân bằng

 unbalance /xây dựng/

sự mất cân bằng

 unbalance

lượng không cân bằng

 overbalance, unbalance /xây dựng/

làm mất cân bằng

 asymmetry, dyssmmetry, unbalance

sự không đối xứng

 disturbance, imbalance, lack of equilibrium, out balance, out-of-balance force, run-out, unbalance

sự mất cân bằng