Việt
sự rối loạn dinh dưỡng
Anh
nutritional disorder
disturbance
Đức
Ernährungsstörung
Ernährungsstörung /f/CNT_PHẨM/
[EN] nutritional disorder
[VI] sự rối loạn dinh dưỡng
nutritional disorder, disturbance
nutritional disorder /thực phẩm/
nutritional disorder /y học/