Việt
chuyển động xoáy
sự cuộn
sự xoáy
vl. xoáy
xoáy
dòng chảy xoáy
1.xoáy lốc
xoáy 2.dòng xoáy
chỗ xoáy nước anticyclonic ~ xoáy lốc nghịch cyclonic ~ xoáy lốc thuận
Anh
eddy
eddy motion
turbulent motion
stirring motion
whirling motion
eddying
eddying motion
turbulent flow
twist
whirl
Đức
wirbeln
1.xoáy lốc, xoáy 2.dòng xoáy, chuyển động xoáy; chỗ xoáy nước anticyclonic ~ xoáy lốc nghịch cyclonic ~ xoáy lốc thuận
Eddy
chuyển động xoáy, dòng chảy xoáy
wirbeln /vi/VT_THUỶ/
[EN] eddy
[VI] xoáy, chuyển động xoáy
vl. xoáy, chuyển động xoáy
eddy motion, eddying, eddying motion, stirring motion, turbulent flow, twist
sự cuộn, sự xoáy; chuyển động xoáy