rotative
rotative [Rotativ] n. f. KÏ Máy in quay (gồm nhiều hình trụ, thuồng để in báo hoặc tạp chí).
rotatif,rotative
rotatif, ive [Rotatif, iv] adj. Tác động lúc quay. -KĨ Moteur à piston rotatif: Động co có píttông quay. 2. Quay. Mouvement rotatif: Chuyển dộng quay.