TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contraction crack

nứt do co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

co được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết nứt do lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contraction crack

 contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapsible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure check

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settlement crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction crack /hóa học & vật liệu/

nứt do co ngót

 contraction crack /hóa học & vật liệu/

vết nứt do co

 contraction crack /hóa học & vật liệu/

vết nứt do co ngót

 contraction crack

nứt do co ngót

1. Vết nứt trên kim loại khi kim loại đó co lại bên trong một khuôn cố định. 2. Vết nứt bên ngoài vật liệu ví dụ như bê tông do co ngót.

1. a crack in metal that results when metal contracts inside a confining mold.a crack in metal that results when metal contracts inside a confining mold.2. a crack in exterior materials such as concrete, caused by contraction.a crack in exterior materials such as concrete, caused by contraction.

 contraction crack /dệt may/

dễ co

 contraction crack /cơ khí & công trình/

vết nứt (do) nén

 contraction crack

vết nứt do co

 collapsible, contraction crack /toán & tin;dệt may;dệt may/

co được

 contraction crack, shrinkage crack /cơ khí & công trình/

vết nứt do co ngót

 contraction crack, pressure check

vết nứt do ép

 contraction crack, settlement crack /xây dựng/

vết nứt do lún