TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nứt do co

vết nứt do co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt do co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết nứt do co

shrinkage crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

contraction crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contraction strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vết nứt do co

Schrumpfriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwindriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schwindungsrisse

Các vết nứt do co rút

Günstige Bauteilgestaltung Schwindungsrisse werden vermieden.

Sản phẩm có cấu hình thuận lợi, tránh được các vết nứt do co rút.

Günstige Bauteilgestaltung Schwindungsrisse werden vermieden. Durch besseren Kraftfluss erhöht sich die Stabilität des Bauteils.

Sản phẩm có cấu hình thuận lợi Tránh được các vết nứt do co rút. Khi các dòng truyền lực tốt hơn, thành phẩm sẽ bền vững hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrinkage crack

khe nứt do co ngót, vết nứt do co (vật đúc)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contraction strain

vết nứt do co

contraction crack

vết nứt do co

shrinkage crack /hóa học & vật liệu/

vết nứt do co

 contraction crack /hóa học & vật liệu/

vết nứt do co

 contraction strain /hóa học & vật liệu/

vết nứt do co

shrinkage crack

vết nứt do co

 contraction crack

vết nứt do co

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfriß /m/CNSX/

[EN] contraction crack, shrinkage crack

[VI] vết nứt do co

Schwindriß /m/XD/

[EN] shrinkage crack

[VI] vết nứt do co