Verschachteln /nt/M_TÍNH/
[EN] nesting
[VI] sự lồng, sự bao
Verschachteln /nt/TV/
[EN] interleaving
[VI] sự đan xen
verschachteln /vt/M_TÍNH/
[EN] interlace, interleave, nest
[VI] đan xen, xen kẽ, lồng
verschachteln /vt/Đ_TỬ/
[EN] interleave
[VI] đan xen