Verzahnung /f/M_TÍNH/
[EN] interleaving
[VI] sự đan xen
Verschachteln /nt/TV/
[EN] interleaving
[VI] sự đan xen
Durchschießen /nt/M_TÍNH/
[EN] interleaving
[VI] sự đan xen
Überlappung /f/M_TÍNH/
[EN] interleaving, overlap
[VI] sự đan xen, sự xếp chồng