TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đan xen

sự đan xen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự đan xen

interleaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 interleaving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đan xen

Verzahnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschießen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Urform dieses Schneckentyps ist die sog. Maillefer-Schnecke, deren wesentliches Konstruktionsmerkmal die Überlagerung von zwei Gewindegängen mit unterschiedlicher Steigung ist.

Dạng nguyên thủy của loại trục vít này được gọi là trục vít Maillefer, với đặc điểm thiết kế chủ yếu là sự đan xen của hai mối ren với bước vít khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interleaving

sự đan xen

 overlap

sự đan xen

 interleaving /toán & tin/

sự đan xen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzahnung /f/M_TÍNH/

[EN] interleaving

[VI] sự đan xen

Verschachteln /nt/TV/

[EN] interleaving

[VI] sự đan xen

Durchschießen /nt/M_TÍNH/

[EN] interleaving

[VI] sự đan xen

Überlappung /f/M_TÍNH/

[EN] interleaving, overlap

[VI] sự đan xen, sự xếp chồng