Anh
interleave
Đức
überlappen
verschachteln
Pháp
imbriquer
imbriquer /IT-TECH/
[DE] überlappen
[EN] interleave
[FR] imbriquer
imbriquer [ẼbRike] 1. V. tr. [1] xếp gối lên nhau (như ngói). t> V. pron. Phủ gối lên nhau. 2. Bóng Chồng chéo lên nhau