TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überlappen

chồng lên nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ lên nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chồng lên nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überlappen

overlap

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overlapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interleave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überlappen

überlappen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überlappen

imbriquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reprise de la couche adjacente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Schmelzeströmelässt man zusätzlich überlappen, wodurch sichungeteilte Schmelze über eine Zusammenflussnaht legt und die Schwachstelle kompensiert.

Ngườita cho hai dòng nhựa lỏng này chảy chồnglên nhau, nhờ vậy dòng nhựa lỏng khôngbị đứt đoạn và phủ lên mối nối, khắc phụcđược điểm yếu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überlappen /IT-TECH/

[DE] überlappen

[EN] interleave

[FR] imbriquer

Überlappen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Überlappen

[EN] overlap

[FR] reprise de la couche adjacente

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überlappen

overlap

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überlappen /vt/S_PHỦ, XD/

[EN] lap

[VI] chồng lên nhau, phủ lên nhau

Überlappen /nt/L_KIM/

[EN] overlapping

[VI] sự chồng lên nhau