Việt
chồng lên nhau
phủ lên nhau
sự chồng lên nhau
Anh
overlap
lap
overlapping
interleave
Đức
überlappen
Pháp
imbriquer
reprise de la couche adjacente
Diese Schmelzeströmelässt man zusätzlich überlappen, wodurch sichungeteilte Schmelze über eine Zusammenflussnaht legt und die Schwachstelle kompensiert.
Ngườita cho hai dòng nhựa lỏng này chảy chồnglên nhau, nhờ vậy dòng nhựa lỏng khôngbị đứt đoạn và phủ lên mối nối, khắc phụcđược điểm yếu.
überlappen /IT-TECH/
[DE] überlappen
[EN] interleave
[FR] imbriquer
Überlappen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Überlappen
[EN] overlap
[FR] reprise de la couche adjacente
überlappen /vt/S_PHỦ, XD/
[EN] lap
[VI] chồng lên nhau, phủ lên nhau
Überlappen /nt/L_KIM/
[EN] overlapping
[VI] sự chồng lên nhau