Việt
pron ~ rez tiếp nhau
chảy hòa lẫn vào nhau
hòa nhập vào nhau
lắp vào nhau
lồng vào nhau
Đức
ineinander
Gelegentlich sind auch zwei Ventilfedern ineinander angeordnet.
Đôi khi hai lò xo cũng được bố trí lồng vào nhau.
Die jetzt beweglichen Makromoleküle können ineinander schwimmen.
Bấy giờ các đại phân tử đang chuyển động có thể xen vào nhau.
Zur Trennung zweier ineinander gelöster Flüssigkeiten wird destilliert.
Để tách hai chất lỏng hòa tan với nhau, tadùng phương pháp chưng cất.
Viele Metalle lassen sich im geschmolzenem Zustand ineinander lösen.
Nhiều kim loại ở trạng thái nóng chảy có thể hòa tan vào nhau.
Bei Legierungen sind die Einzelstoffe ineinander gelöst, sie stellen keine Verbundstoffe dar.
Đối với hợpkim, các chất riêng lẻ hòa tan vào nhau, chúng không đượcgọi là vật liệu composite.
pron ineinander rez
tiếp nhau,
ineinander /flie.ßen (st. V.; ist)/
chảy hòa lẫn vào nhau; hòa nhập vào nhau;
ineinander /fü.gen (sw. V.; hat)/
lắp vào nhau; lồng vào nhau;
pron ineinander rez tiếp nhau,