Việt
chảy hòa lẫn vào nhau
hòa nhập vào nhau
Đức
ineinanderfließen
ineinander
ineinander /flie.ßen (st. V.; ist)/
chảy hòa lẫn vào nhau; hòa nhập vào nhau;
ineinanderfließen /vi (s)/
chảy hòa lẫn vào nhau, hòa nhập vào nhau; -