Việt
Túi khí
hốc khí
chỉ dẫn cơ xưởng
gối hơi.
rỗ khí
bọt khí
đs. phao bơi
rễ khí
Anh
gas cavity
air bag
Airbag
workshop tip
nest
gas nest
pocket piece
sac
air vacuole
air cushion n.
SRS
air bag n.
gas bag
gas pocket
pneumatophore
Đức
Werkstatthinweis
Gaseinschluß
Kopfairbag, Windowbag, Seitenairbag.
Túi khí bảo vệ đầu, túi khí cửa sổ, túi khí bên hông.
Aufbau Frontairbag.
Cấu tạo túi khí phía trước.
Kontrollleuchte für Airbag
Đèn kiểm tra túi khí (Airbag)
Kopfairbags und Windowbags entleeren sich langsamer als die anderen Airbags, um beim Überschlagen des Fahrzeugs ausreichend Schutz zu bieten.
Các túi khí bảo vệ đầu và túi khí cửa sổ sẽ được thải khí chậm hơn những túi khí khác để tạo sự bảo vệ đầy đủ khi xe lật.
v Airbagauslösung
Các túi khí đã bị kích hoạt
đs. phao bơi; túi khí ; rễ khí
Airbag /m/ÔTÔ/
[EN] air bag
[VI] túi khí (an toàn)
Gaseinschluß /m/CNH_NHÂN/
[EN] gas cavity
[VI] hốc khí; túi khí
túi khí
rỗ khí, bọt khí, túi khí
hốc khí, túi khí, bọt khí, rỗ khí
Túi khí, gối hơi.
gas cavity, nest
gas nest, pocket piece, sac
túi khí (an toàn)
air bag /ô tô/
hốc khí, túi khí
[EN] Airbag
[VI] Túi khí (an toàn)
Airbag,Werkstatthinweis
[EN] airbag, workshop tip (factory instruction)
[VI] Túi khí, chỉ dẫn cơ xưởng