Việt
hốc khí
túi khí
bọt khí
rỗ khí
Anh
air cavity
gas cavity
air pocket
blister
air vacuole
trapped air
Đức
Lufteinschluß
Gasblase
Gaseinschluß
Lufteinschlüsse
[EN] trapped air
[VI] Bọt khí, hốc khí
hốc khí, túi khí
Lufteinschluß /m/CNSX/
[EN] air cavity
[VI] hốc khí
Gasblase /f/CNSX/
[EN] blister, gas cavity
[VI] bọt khí, hốc khí
Gaseinschluß /m/CNH_NHÂN/
[EN] gas cavity
[VI] hốc khí; túi khí
rỗ khí, hốc khí
hốc khí, túi khí, bọt khí, rỗ khí