TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sac

bọng đái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

túi khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh của gói thuê bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sac

urinary bladder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas nest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pocket piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

User Packet Channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pouch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sachet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urinary bladder, sac

bọng đái

gas nest, pocket piece, sac

túi khí

User Packet Channel, pouch, sac, sachet, sack

kênh của gói thuê bao