TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ dẫn cơ xưởng

Túi khí

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

chỉ dẫn cơ xưởng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chỉ dẫn cơ xưởng

airbag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

workshop tip

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chỉ dẫn cơ xưởng

Airbag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Werkstatthinweis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Werkstatthinweise

Chỉ dẫn cơ xưởng

Werkstatthinweis

Chỉ dẫn cơ xưởng

Werkstatthinwiese

Chỉ dẫn cơ xưởng

Werkstatthinweise – Scheibeneinbau

Chỉ dẫn cơ xưởng - Lắp kính

Werkstatthinweise – Scheibenausbau

Chỉ dẫn cơ xưởng - Tháo rời kính

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Airbag,Werkstatthinweis

[EN] airbag, workshop tip (factory instruction)

[VI] Túi khí, chỉ dẫn cơ xưởng