Việt
ống loe trục sau
ống loe cầu sau
Anh
rear axle flared tube
flaring
mouth
pipe for trumpet
pipe socket
socket
Đức
Hinterachstrichter
Hinterachstrichter /m/ÔTÔ/
[EN] rear axle flared tube
[VI] ống loe cầu sau, ống loe trục sau
rear axle flared tube /hóa học & vật liệu/
rear axle flared tube, flaring, mouth, pipe for trumpet, pipe socket, socket
rear axle flared tube /ô tô/